Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiểu thừa



noun
Southern Buddhism, theravada

[tiểu thừa]
(Phật giáo) The Lesser Vehicle; Way of the Elders; Hinayana; Theravada
Tín đồ Tiểu thừa
Theravada Buddhist; Hinayanist



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.